Từ "ngu muội" trong tiếng Việt được dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết, kém thông minh hoặc không có kiến thức. Nó có nghĩa là một người không biết điều gì đó mà lẽ ra họ nên biết, hoặc có thể hiểu nhưng lại không muốn hiểu. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy thật ngu muội khi không biết cách sử dụng máy tính."
(Có nghĩa là anh ấy không biết cách sử dụng máy tính, và điều đó cho thấy anh ấy thiếu hiểu biết trong lĩnh vực này.)
"Trong thời đại thông tin hiện nay, việc không tìm hiểu kiến thức sẽ khiến bạn trở nên ngu muội."
(Câu này nhấn mạnh rằng nếu không chủ động học hỏi, bạn sẽ bị tụt lại phía sau và trở nên thiếu hiểu biết.)
Biến thể và từ liên quan:
Ngu dốt: Cũng có nghĩa gần giống với "ngu muội", chỉ sự thiếu kiến thức hoặc hiểu biết.
Vô minh: Thường được dùng để chỉ sự không hiểu biết về những vấn đề lớn hơn, như tri thức cuộc sống, mà không phải chỉ là kiến thức học thuật.
Mù mờ: Cũng có thể dùng để chỉ sự thiếu sáng suốt trong suy nghĩ, không rõ ràng về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Thiếu hiểu biết
Dốt nát
Khờ khạo
Cách sử dụng khác:
"Không nên chê bai những người ngu muội, thay vào đó hãy giúp họ hiểu biết hơn."
"Việc quá tự mãn có thể khiến bạn trở nên ngu muội với thực tế xung quanh."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ngu muội", bạn nên cẩn thận vì nó có thể gây phản cảm hoặc xúc phạm người khác. Nên sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, thường là khi bạn nói về một vấn đề chung hoặc để chỉ trích một hành động thiếu suy nghĩ, chứ không nên dùng để chỉ trích cá nhân một cách trực tiếp.